6.890.000₫
Trả góp 0%
Thông số kỹ thuật
Hãng | Casper |
Thông tin sản phẩm | |
Loại máy | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter | Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh | 1.5 HP - 12.200 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 21m² |
Lưu lượng gió lạnh(m³/phút) |
|
Độ ồn trung bình | dàn lạnh 42/36/24, dàn nóng 52/50/49 dB |
Dòng sản phẩm | 2024 |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Thời gian bảo hành cục lạnh | 3 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng | Máy nén 12 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas | R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng | |
Tiêu thụ điện | 1.4 kW/h |
Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.21) |
Công nghệ tiết kiệm điện |
|
Công nghệ làm lạnh | |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
Tiện ích | |
Ưu điểm |
|
Thông số kích thước/ lắp đặt | |
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh | Dài 76.8 cm - Cao 29.9 cm - Dày 20 cm - Nặng 8 kg |
Kích thước - Khối lượng dàn nóng | Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng - lạnh | 10m |
Dòng điện vào | Dàn lạnh |
Dòng điện hoạt động | 1 pha |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |