7.490.000₫
Trả góp 0%
Thông số kỹ thuật
Hãng | Comfee |
Thông tin sản phẩm | |
Loại máy | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter | Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh | 1 HP - 10.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Lưu lượng gió lạnh(m³/phút) | 547/375/288 |
Độ ồn trung bình | 38.5/33/30.5 dB |
Dòng sản phẩm | 2024 |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Thời gian bảo hành cục lạnh | 2 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng | Máy nén 2 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn Golden Coating |
Loại Gas | R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng | |
Tiêu thụ điện | 0.8 kW/h |
Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.01) |
Công nghệ tiết kiệm điện |
|
Khả năng lọc không khí | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Khử khuẩn bằng Ion âm IonizerCông nghệ lọc kép Dual Filtration |
Công nghệ làm lạnh | |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh | High Power |
Tiện ích | |
Ưu điểm |
|
Thông số kích thước/ lắp đặt | |
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh | Dài 81.2 cm - Cao 29.9 cm - Dày 19.9 cm - Nặng 9.3 kg |
Kích thước - Khối lượng dàn nóng | Dài 72 cm - Cao 49.5 cm - Dày 27 cm - Nặng 20 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng - lạnh | 10m |
Dòng điện vào | Dàn nóng |
Dòng điện hoạt động | 1 pha |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |