19.690.000₫
Trả góp 0%
Thông số kỹ thuật
Hãng | Toshiba |
Thông tin sản phẩm | |
Loại máy | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter | Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh | 2.5 HP - 20.400 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120 m³) |
Độ ồn trung bình | 35 - 45/52 dB |
Dòng sản phẩm | 2024 |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Thời gian bảo hành cục lạnh | 2 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng | Máy nén 2 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas | R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng | |
Tiêu thụ điện | 2 kW/h |
Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.55) |
Công nghệ tiết kiệm điện | Hybrid Inverter, Eco |
Khả năng lọc không khí | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil |
Công nghệ làm lạnh | |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Hi Power |
Tiện ích | |
Ưu điểm |
|
Thông số kích thước/ lắp đặt | |
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh | Dài 105 cm - Cao 32 cm - Dày 25 cm - Nặng 14 kg |
Kích thước - Khối lượng dàn nóng | Dài 84.7 cm - Cao 55 cm - Dày 31 cm - Nặng 33 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng - lạnh | 12m |
Dòng điện vào | Dàn nóng hoặc dàn lạnh |
Dòng điện hoạt động | 1 pha |
Kích thước ống đồng | 6/12 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |